55 câu hỏi phỏng vấn trường Y hàng đầu (2025)
Câu hỏi phỏng vấn phổ biến của trường y
Dưới đây là những câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn vào Trường Y dành cho cả sinh viên mới và ứng viên có kinh nghiệm để có được công việc mơ ước của mình.
Tải xuống PDF miễn phí: Câu hỏi phỏng vấn trường Y
1) Giải thích protein được tạo thành từ những gì?
Protein được tạo thành từ các axit amin và cần một chuỗi dài axit amin để tạo nên protein.
2) Protein có những cấu trúc hoặc hình dạng khác nhau nào?
Cấu trúc protein được phân loại thành bốn
- Tiểu học
- Trung
- Đại học
- Đệ tứ
3) Có bao nhiêu axit amin tạo nên một protein?
Để tạo ra một protein, bạn cần 21 loại axit amin.
4) Axit amin được tạo thành từ những thành phần nào?
Thông thường, một axit amin được tạo thành từ những thứ sau
- Một nguyên tử hydro (H)
- Một nhóm cacboxyl (-COOH)
- Nhóm amin (-NH2)
- Nhóm hoặc biến 'R'
5) Giải thích chữ 'R' trong axit amin là gì?
Nhóm 'R' là bất kỳ chuỗi hydro hoặc carbon nào liên kết với carbon alpha. Trong số 21 axit amin tạo nên protein, 6 axit amin chỉ có một nguyên tử hydro ở vị trí của nhóm R.

6) Cấu trúc của protein được quyết định bởi yếu tố nào?
Cấu trúc bậc một của chuỗi polipeptit trong protein quyết định cấu trúc bậc một, bậc hai và bậc ba của protein.
7) Giải thích enzim catalase là gì và chức năng của nó là gì?
Enzym catalase là những phân tử protein chuyên biệt lớn, có tác dụng ngăn ngừa sự hình thành các gốc tự do là những phân tử phản ứng và gây ra đột biến DNA gây ung thư. Chức năng chính của enzym catalase là phân hủy nhanh hydrogen peroxide.
8) Cơ sở khoa học nào giải thích cho hiện tượng tóc chuyển sang màu trắng hoặc xám khi già đi?
Sắc tố melanin chịu trách nhiệm cho màu tóc và nghiên cứu cho thấy hydrogen peroxide can thiệp vào chức năng của nó. Khi lão hóa, sản xuất enzyme catalase giảm đi, điều này điều chỉnh sự phân hủy hydrogen peroxide. Khi có sự tích tụ quá mức hydrogen peroxide trong các mô, nó sẽ gây ra tình trạng mất màu hoặc trắng tóc.
9) Liệt kê các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzim?
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của enzim là
- Nhiệt độ
- Vật liệu nền
- Tập trung
- PH
10) Vai trò chính của enzyme chuyển hóa là gì? Nó được sản xuất ở đâu và làm thế nào để tăng nó một cách tự nhiên?
Vai trò chính của enzyme chuyển hóa là sửa chữa và tái tạo các mô bị tổn thương trong cơ thể bạn cũng như loại bỏ thức ăn chưa tiêu hóa. Nó được tiết ra trong tuyến tụy và bạn có thể tăng tiết bằng cách ăn thực phẩm sống và tập thể dục vừa phải.
11) Giải thích protein kênh là gì? Đưa ra ví dụ nơi bạn có thể tìm thấy protein kênh?
Protein kênh giống như những cánh cổng mở và đóng tùy thuộc vào sự chênh lệch nồng độ qua màng tế bào; nó cho phép vận chuyển protein và các phân tử sinh học lớn hơn mà nếu không thì không thể vận chuyển qua màng tế bào.
Kênh kali là một ví dụ về protein màng, cho phép K+ (điện tích kali) và tạo ra điện tín hiệu tạo điều kiện cho xung thần kinh lan truyền trong hệ thần kinh.
12) Giải thích CCB (thuốc chẹn kênh canxi) có tác dụng gì? Đưa ra một số ví dụ?
Kênh canxi là chất chặn hoặc thuốc chặn các ion canxi qua màng tế bào bằng cách chặn kênh loại L. Những loại thuốc này được kê đơn cho những bệnh nhân bị tăng huyết áp. Chúng được phân loại thành ba nhóm.
- Các thuốc benzodiazepin
- Phenylalkylamin
- dihydropyridin
13) Chức năng của CA+2 ATPase ở màng huyết tương là gì?
Màng huyết tương Ca+2 ATPase là một protein vận chuyển trong màng huyết tương của tế bào, nó hoạt động như một máy bơm thực hiện chức năng loại bỏ các ion CA+2 khỏi tế bào. Khi chức năng của máy bơm này bị cản trở, nó sẽ gây ra các bệnh như tăng huyết áp, tiểu đường và tiểu đường thần kinh cảm giác.
14) Giải thích vi ống là gì?
Một cấu trúc nội bào dạng sợi chịu trách nhiệm cho nhiều loại protein và túi chuyển động trong tất cả các tế bào nhân chuẩn được gọi là vi ống. Chúng là cấu trúc chính của bộ khung tế bào trong tế bào.
15) Giải thích kỹ thuật nào được sử dụng để phát hiện nồng độ protein?
Để phát hiện protein hoặc các phân tử sinh học khác, người ta sử dụng phương pháp khối phổ. Phương pháp này hoạt động theo nguyên lý phương pháp hấp thụ ánh sáng. Thiết bị này đo lượng ánh sáng có bước sóng xác định. Hơn nữa, lượng ánh sáng được môi trường hấp thụ tỷ lệ thuận với nồng độ của các phân tử sinh học hoặc protein.
16) Kháng thể được tạo thành từ những gì? Có bao nhiêu loại kháng thể khác nhau?
Kháng thể là một protein, giống như phần lớn protein, protein này cũng được tạo thành từ nhiều hơn một polypeptide. Chúng cũng được gọi là protein liên kết và rất đặc hiệu cho một phối tử cụ thể được gọi là kháng nguyên.
Chúng được phân loại thành
- IgG
- IgM
- IgA
- IgD
- IgE
17) Giải thích HPLC là gì?
HPLC là viết tắt của High Performance Liquid Chromatography; đây là một thiết bị và phương pháp được sử dụng để phân tách các phân tử sinh học theo kích thước của chúng. Trong kỹ thuật này, chất lỏng được nén cùng với mẫu được phép đi qua một cột chứa đầy chất hấp thụ. Hơn nữa, các phân tử sinh học sẽ được phân tách theo sự tương tác với chất hấp thụ.
18) Giải thích Cytokine là gì?
Cytokine là loại kháng thể đặc biệt hoạt động như chất trung gian giữa các tế bào. Vai trò của chúng được cho là tăng cường khả năng miễn dịch nhưng gần đây người ta phát hiện ra rằng ngoài tế bào miễn dịch, chúng còn có tác dụng lên các tế bào không miễn dịch.
19) Có bao nhiêu loại Cytokine?
Các loại Cytokine khác nhau là
- Đơn vị
- Lymphokine
- interleukin
20) Cung cấp thông tin chi tiết về kháng thể IgG?
Kháng thể IgG là kháng thể chính trong máu. Đây là kháng thể duy nhất đi qua nhau thai, và qua nhau thai, nó được chuyển đến cơ thể mẹ và bảo vệ trẻ sơ sinh cho đến một tuần sau khi sinh. Nó được phân phối rộng rãi vào máu và mô.
21) Giải thích Chemokine là gì?
Chemokine là một trong những loại cytokine, được sản xuất bởi nhiều loại bạch cầu và các loại tế bào khác. Nó đại diện cho nhóm họ phân tử có chức năng tuyển dụng bạch cầu đến các vị trí nhiễm trùng.
22) Kể tên các cytokine có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch thích ứng?
- IL-2
- IL-4
- IL-5
- TGF-B
23) Giải thích tế bào T là gì?
Tế bào T là loại tế bào bạch cầu lưu thông trong cơ thể chúng ta, có chức năng quét tìm các bệnh nhiễm trùng và bất thường của tế bào.
24) Chức năng chính của tế bào T là gì?
Chức năng chính của tế bào T là
- Giết chết các tế bào bị nhiễm virus hoặc vi khuẩn
- Tự nhiên giết chết tế bào ung thư
- Quét môi trường nội bào để tìm kiếm những kẻ xâm lược lạ
- Kích hoạt các tế bào hoặc phân tử miễn dịch khác
25) Giải thích Interleukin 6 là gì?
Interleukin 6 cũng là một cytokine; đại thực bào và tế bào T tiết ra nó. Nó hoạt động như một cytokine tiền viêm và chống viêm. Nó được kích hoạt khi có thông tin bên trong cơ thể và bên ngoài cơ thể. Interleukin được gọi là IL.
26) Bạn thích nhất điều gì ở ngành y?
- Nhiều cơ hội sau khi tốt nghiệp
- Bạn sẽ trực tiếp tham gia giúp đỡ mọi người
- Mọi người tiếp tục học hỏi và phát triển
- Đóng góp tích cực cho cộng đồng và xã hội
27) Hãy cho biết lý do tại sao bạn phù hợp với trường y của chúng tôi?
Tôi rất phù hợp với trường y của bạn vì,
- Tôi tin vào sứ mệnh chăm sóc bệnh nhân đặc biệt của bạn trong khi kết hợp mọi khía cạnh của y học vào quá trình học tập.
- Trường y của bạn hỗ trợ tất cả các cơ sở mà tôi muốn có được chuyên môn
- Bạn có một số huấn luyện viên nổi tiếng trong lĩnh vực này
28) Hãy nêu những phẩm chất của một bác sĩ giỏi?
Những phẩm chất của một bác sĩ giỏi,
- Tôn trọng mọi người, khỏe mạnh hay ốm đau
- Hỗ trợ bệnh nhân khi và nơi họ cần
- Tăng cường sức khỏe cũng như điều trị bệnh tật
- Sử dụng công nghệ để giúp bệnh nhân theo cách tốt nhất có thể
- Luôn thích đặt câu hỏi lịch sự. Hãy để mọi người nói và lắng nghe họ một cách cẩn thận
- Đưa ra lời khuyên đúng đắn, để mọi người đóng góp tích cực vào mọi quyết định liên quan đến sức khỏe của họ
- Đánh giá cẩn thận từng tình huống
- Sử dụng bằng chứng không phải như một yếu tố quyết định thực hành mà như một công cụ
- Khi cái chết đang cận kề với những bệnh nhân nguy kịch, hãy cố gắng sắp xếp mọi thứ tốt nhất có thể cho họ
- Hợp tác với các thành viên khác của nhóm chăm sóc sức khỏe
- Hãy là người ủng hộ chủ động cho bệnh nhân của họ,
- Người cố vấn cho các chuyên gia y tế khác và sẵn sàng học hỏi từ người khác, bất kể tuổi tác, vai trò hoặc địa vị của họ.
29) Hãy kể đến những thách thức lớn nhất của trường Y?
Những thách thức lớn nhất của Trường Y là,
- Thuật ngữ y học
- Khối lượng công việc
- Động lực và kiệt sức
30) Làm sao bạn có thể quyết định được mình có nên trở thành bác sĩ hay không?
Hãy tự hỏi bản thân những câu hỏi sau để quyết định xem có nên trở thành bác sĩ hay không,
- Bạn đã dành đủ thời gian cho mọi người hoặc bệnh nhân để hiểu vấn đề của họ và giúp đỡ họ chưa?
- Bạn có thích các quá trình tinh thần liên quan đến việc chữa bệnh như giải mã câu chuyện của bệnh nhân, kiểm tra chúng và kết hợp các hoạt động đó với
- Thể hiện sự khiêm tốn - sửa chữa lỗi lầm nếu có thể
- Sẵn sàng giáo dục bệnh nhân
- Bạn có đủ kiên nhẫn và kỹ năng giao tiếp tốt để lắng nghe vấn đề của bệnh nhân không?
31) Hãy nêu những điều bạn nên biết trước khi nộp đơn vào trường Y?
Trước khi nộp đơn vào trường Y, bạn nên biết
- Phải mất bao lâu để trở thành một bác sĩ bao gồm tập
- Khi nào nên bắt đầu chuẩn bị cho đơn xin vào trường y
- Sinh viên đại học nên học những lớp nào trước khi nộp đơn vào trường Y?
- Hãy tìm hiểu rõ về bằng MD từ một trường y khoa và bằng DO từ một trường nắn xương
- Bạn có thể làm gì khác ngoài việc hành nghề y?
32) Hãy kể ra những quan niệm sai lầm phổ biến về trường y và việc trở thành bác sĩ?
Những hiểu lầm phổ biến về trường y và việc trở thành bác sĩ là
- Bạn cần phải đạt điểm A mới có thể vào được trường y.
- Chỉ những người chuyên ngành khoa học mới được công nhận vào trường y.
- Trước khi nộp đơn vào trường y, mọi yêu cầu tiền y khoa phải được hoàn thành
- Trường y chỉ dạy cho bạn những điều cần biết để trở thành bác sĩ.
- Bác sĩ làm việc 80 giờ một tuần
- Trở thành bác sĩ MD, DO hoặc MBBS (Cử nhân Y khoa và Cử nhân Phẫu thuật) mất rất nhiều thời gian
33) Hãy kể xem nếu năm nay bạn không trúng tuyển vào trường Y thì sao?
Tôi sẽ tìm hiểu lý do tại sao mình không được chấp nhận, khắc phục thiếu sót này và nộp đơn lại.
34) Kể tên những lỗi thường gặp của người nộp đơn vào trường y?
Những sai lầm thường gặp của người nộp đơn vào trường y,
- Không biết cần bao nhiêu ứng dụng
- Nộp đơn quá sớm
- Dành ra vài ngày cho MCAT sẽ không có ích gì
- Bỏ qua các cơ hội tình nguyện
- Bỏ qua chương trình sau đại học không đạt điểm cao
- Viết một tuyên bố cá nhân thiếu hấp dẫn
- Vấp ngã trong cuộc phỏng vấn
- Không dành thời gian cho chương trình nghiên cứu
35) Hãy cho biết sự khác biệt giữa MD và DO ở Hoa Kỳ là gì?
Ở Hoa Kỳ,
- Bác sĩ MD hành nghề y học allopathic. Đây là hình thức y học cổ điển. Nó chủ yếu tập trung vào việc chẩn đoán và điều trị bệnh.
- DO hành nghề y học nắn xương. Nó có cái nhìn toàn diện hơn về y học và tập trung vào việc chẩn đoán bệnh nhân như một “tổng thể”, thay vì chỉ điều trị các triệu chứng.
36) Đối với bệnh nhân bị dị ứng, bạn có khuyến nghị dùng thuốc NSAID (thuốc chống viêm không steroid) như Nimesulide không?
Nimesulide thuộc nhóm NSAID, và có một số tác dụng phụ phổ biến cũng như tác dụng phụ có hại được quan sát thấy ở những bệnh nhân dùng thuốc này. Do đó, tốt hơn là không kê đơn thuốc này cho bệnh nhân bị dị ứng hoặc thậm chí là người khỏe mạnh. Các tác dụng phụ bao gồm tiêu chảy, nôn mửa, phát ban da, ngứa, tác dụng phụ đường tiêu hóa, tác dụng phụ hệ thần kinh, v.v.
37) Giải thích bệnh viêm khớp vảy nến là gì?
Viêm khớp vảy nến là một loại viêm khớp được quan sát thấy ở bệnh nhân bị bệnh vảy nến. Bệnh vảy nến là một tình trạng có các mảng da đỏ phủ vảy bạc. Đau khớp, cứng khớp và sưng là các triệu chứng chính của bệnh viêm khớp vảy nến.
38) Giải thích Vertigo là gì? Phương pháp điều trị Vertigo là gì?
Chóng mặt là tình trạng mà bệnh nhân sẽ có ảo giác chuyển động. Nó được phân biệt thành hai loại; một là chóng mặt chủ quan và một là chóng mặt khách quan. Có nhiều lý do, bệnh nhân có thể gây ra tình trạng này như giảm lưu lượng máu đến gốc não, đau nửa đầu, khối u não, vi-rút cảm lạnh, chấn thương đầu và chấn thương cổ, v.v. Bệnh nhân có thể được điều trị bằng cách cho họ dùng thuốc như diazepam hoặc meclizine.
39) Hãy giải thích những loại dây thần kinh nào được tìm thấy ở bàn chân?
Các loại dây thần kinh bạn tìm thấy ở bàn chân là
- Thần kinh chày
- Thần kinh mác chung
- Thần kinh Sural
- Thần kinh hiển
- Thần kinh gan bàn chân giữa
- Thần kinh gan bàn chân bên
- Dây thần kinh ngón chân
- Các nhánh xương gót của dây thần kinh chày và xương bàn chân
40) Bạn hiểu thế nào về thuật ngữ Ngạt thở?
Ngạt thở là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng bệnh lý, khi có quá ít oxy trong máu và nhiều carbon dioxide hơn. Tình trạng này thường thấy ở trẻ sơ sinh trong thời gian sinh.
41) Liệt kê một số loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường?
- Metformin
- Thuốc Sulfonylurea
- Nateglinide và repaglinide
- Glitazon
- acarbôzơ
- Exenatide và liraglutide
42) Giải thích bệnh động kinh là gì?
Động kinh là một rối loạn não bộ, trong đó một nhóm tế bào thần kinh hoặc neuron trong não đôi khi phát tín hiệu lạ. Trong cơn động kinh, não có thể khiến neuron phát tín hiệu tới 500 lần một giây.
43) Liệt kê các loại co giật thường gặp trong bệnh động kinh?
Các loại động kinh thường gặp được quan sát thấy là
- “Grand Mal” hoặc co cứng-co giật toàn thể: Cơ cứng, co giật, mất ý thức
- Vắng mặt: Mất ý thức tạm thời
- Myoclonic: Các chuyển động giật cục, không thường xuyên
- Clonic: Các chuyển động giật, lặp đi lặp lại
- Thuốc bổ: Độ cứng, độ cứng cơ
- Atonic: Mất trương lực cơ
44) Trình bày cách xử lý bệnh nhân bị đuối nước?
Bạn có thể điều trị bệnh nhân bằng
- Tiếp tục hồi sức nếu cần hoặc đặt nội khí quản nếu bất tỉnh
- Cung cấp oxy
- Điều trị hạ thân nhiệt, hạ đường huyết, co giật, giảm thể tích máu và hạ huyết áp
- Quan sát bệnh nhân ít nhất 6 giờ nếu bệnh nhân tỉnh táo vì phù phổi có thể xảy ra trong vòng bốn giờ.
- Áp lực đường thở dương liên tục (CPAP), đặt nội khí quản và thở máy với áp lực cuối thì thở ra dương cao
- Thẩm phân suy thận
- Kháng sinh dự phòng nếu bệnh nhân chết đuối trong nước bị ô nhiễm
- Ống thông mũi dạ dày & ống thông nếu cần
- Oxy cao áp, chất hoạt động bề mặt nhân tạo và nitơ oxit
45) Giải thích các phương pháp điều trị tắc nghẽn đường thở do khối u phổi?
Nếu khối u ở phổi đang chặn đường thở, thì có thể sử dụng các kỹ thuật sau:
- Chụp X-quang nội bộ
- Liệu pháp dòng điện
- Liệu pháp laser
- Liệu pháp quang động
- điều trị bằng sóng vô tuyến
- Cryotherapy
46) Giải thích đột quỵ là gì và có những loại đột quỵ nào?
Đột quỵ là tình trạng đau não xảy ra khi nguồn cung cấp máu đến một phần não bị tắc nghẽn hoặc gián đoạn.
Có hai loại đột quỵ
- Đột quỵ do thiếu máu cục bộ: Loại đột quỵ này xảy ra do tắc nghẽn trong mạch máu cung cấp máu cho não
- Đột quỵ xuất huyết: Loại đột quỵ này xảy ra khi mạch máu yếu bị vỡ và tràn máu vào mô não.
47) Giải thích cách biểu diễn các nút ECG (Electro Cardio Gram)?
Máy ECG sẽ hiển thị năm sóng PQRST
- Sóng P: Biểu thị sự khử cực tâm nhĩ bình thường (co bóp tâm nhĩ)
- Sóng QRS: Biểu thị sự khử cực của tâm thất phải và trái (Sự co bóp của tâm thất
- Sóng T: Biểu thị sự tái phân cực của tâm thất (Sự thư giãn của tâm thất)
48) Giải thích những hạn chế của ECG là gì?
- Nó chỉ tiết lộ nhịp tim và nhịp điệu trong thời gian thực hiện ECG. Nếu có bất kỳ nhịp tim không liên tục nào, thì có nhiều khả năng bỏ lỡ chúng
- Nhiều lần nó quan sát thấy những gì xuất hiện bất thường trên ECG, đôi khi không có ý nghĩa y khoa
- Điện tâm đồ thường có thể bình thường hoặc gần bình thường ở những bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành
49) Liệt kê một số tương tác thuốc cần tránh hoặc được coi là quá nguy hiểm?
Một số tương tác thuốc nguy hiểm cần tránh là
- Warfarin + NSAID
- Thuốc Warfarin + Sulfa
- Warfarin + Macrolide
- Warfarin + Quinolone
- Thuốc Warfarin + Phenytoin
- Thuốc ức chế ACE + Thực phẩm bổ sung kali
- Thuốc ức chế ACE + Spironolactone
- Digoxin + Amiodaron
- Digoxin + Verapamil
- TheophyllineQuinolone
50) Kể tên loại thuốc được kê đơn để điều trị bệnh nhân bị huyết áp cao?
Thuốc được sử dụng để điều trị huyết áp cao là
- Chất gây ức chế ACE
- Thuốc chặn canxi
- Thuốc lợi tiểu
- Thuốc chẹn beta
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin
51) Giải thích vai trò của thuốc Glucocorticoid là gì?
Prednisolone là một trong những ví dụ về thuốc Glucocorticoid; chúng là một loại steroid. Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như bệnh đa xơ cứng, bệnh viêm ruột, viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng, viêm, v.v. Thông thường, cơ thể con người tạo ra glucocorticoid dưới dạng cortisol, có chức năng chính là ngăn chặn thông tin, nhưng khi có nhu cầu quá mức về cortisol để chữa viêm mãn tính, một loại glucocorticoid tổng hợp sẽ được cung cấp.
52) Những yếu tố nào có thể gây ra vấn đề về tuyến giáp ở một cá nhân?
Các yếu tố có thể gây ra các vấn đề về tuyến giáp ở một cá nhân là
- U tuyến độc hại
- Viêm tuyến giáp bán cấp
- Tuyến yên hoạt động không bình thường hoặc khối u ung thư phát triển ở tuyến giáp
- Bệnh Hashimoto (hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công mô tuyến giáp)
- Loại bỏ tuyến giáp
- Tiếp xúc với lượng iodide quá mức
- Thuốc lithium
53) Giải thích nguyên nhân gây ra bệnh phù chân voi?
Có hai cách có thể lây nhiễm bệnh phù voi
- Bệnh giun chỉ bạch huyết: Bệnh này do một loại giun có tên là wuchereria bancrofti gây ra và lây truyền sang người qua vết muỗi đốt.
- Bệnh phù voi không do giun chỉ: Loại bệnh phù voi này thường gặp ở khu vực Trung Phi và xảy ra do hóa chất có trong tro núi lửa.
Ở cả hai loại nhiễm trùng, chúng đều tấn công các hạch bạch huyết, thường do tắc nghẽn mạch bạch huyết, dẫn đến sưng da và mô.
54) Bệnh cường giáp có thể được điều trị như thế nào?
Bệnh cường giáp có thể được ngăn chặn hoặc điều trị theo những cách sau:
- Điều trị bằng iốt phóng xạ
- Thuốc chống tuyến giáp
- Phẫu thuật
55) Giải thích sự khác biệt giữa cường giáp và suy giáp?
- Cường giáp:Khi hormone tuyến giáp sản xuất ra nhiều hormone tuyến giáp hơn nhu cầu của cơ thể thì tình trạng này được gọi là Cường giáp.
- Suy giáp:Khi hormone tuyến giáp không sản xuất đủ lượng hormone tuyến giáp tối thiểu thì tình trạng này được gọi là suy giáp.