35 câu hỏi phỏng vấn chuyên gia dinh dưỡng hàng đầu (2024)
Câu hỏi phỏng vấn chuyên gia dinh dưỡng (Dietitian)
Dưới đây là những câu hỏi phỏng vấn Chuyên gia dinh dưỡng (Dietologist) và câu trả lời dành cho người mới vào nghề cũng như ứng viên có kinh nghiệm để có được công việc mơ ước của mình.
1) Thanh thiếu niên có nên dùng thực phẩm bổ sung vitamin để đáp ứng nhu cầu năng lượng không?
Sẽ vô ích nếu bổ sung vitamin trừ khi trẻ vị thành niên đang áp dụng chế độ ăn ít calo. Luôn luôn tốt hơn là bổ sung vitamin hữu cơ từ trái cây, rau và chất béo lành mạnh.
Tải xuống PDF miễn phí: Câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn chuyên gia dinh dưỡng
2) Tỷ lệ bữa ăn nào là tốt nhất cho thanh thiếu niên? 3 bữa ăn lớn trong ngày hay 6 bữa ăn nhỏ trong ngày?
Sự trao đổi chất của thanh thiếu niên cao hơn người lớn; nên cho trẻ ăn những bữa ăn nhỏ đều đặn thay vì những bữa ăn lớn kéo dài. Điều này sẽ giúp trẻ duy trì mức năng lượng cao cả ngày và ngăn ngừa trẻ ăn quá nhiều trong các bữa ăn.
3) Giải thích BMR là gì?
BMR là viết tắt của Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản; đây là năng lượng được thể hiện bằng calo mà cơ thể cần để duy trì hoạt động khi nghỉ ngơi.
4) Chế độ ăn hàng ngày của bệnh nhân tiểu đường loại 1 nên như thế nào?
Chế độ ăn uống cho bệnh tiểu đường loại 1 nên bao gồm
- Nhiều loại thực phẩm chứa chất béo không bão hòa như các loại hạt, quả bơ và cá béo
- Tránh thực phẩm chế biến sẵn
- Thực phẩm nhiều chất xơ
- Ăn nhiều trái cây và rau củ hơn
- Bao gồm đậu và đậu lăng trong chế độ ăn uống của bạn
- Giảm hoặc tránh ăn muối, đường và rượu
5) Người muốn giảm cân nên ăn kiêng như thế nào?
Để giảm cân chế độ ăn uống nên là-
- Ít carbohydrate: Để giảm cân nhanh chóng, bạn có thể ăn một phần nhỏ rau và một miếng trái cây mỗi ngày và tiêu thụ khoảng 20-50 gam carbohydrate
- Giảm lượng calo và chất béo nạp vào cơ thể
- Đừng bỏ bữa và bữa sáng - nó sẽ khiến bạn muốn ăn nhiều hơn và có thể dẫn đến tăng cân quá mức
- Thực phẩm giàu chất xơ và ít calo
- Uống nhiều nước trong ngày và giữ cơ thể đủ nước
6) Công thức tính BMR (Tỷ lệ trao đổi chất cơ bản) là gì?
Phương trình Harris Benedict
- Cho nam giới: [13.75 x cân nặng] + [5 x chiều cao] – [6.76 x tuổi] + 66
- Fhoặc Phụ nữ: [9.56 x cân nặng] + [1.85 x chiều cao] – [4.68 x tuổi] + 655
7) Giải thích sự khác biệt giữa chuyên gia dinh dưỡng và chuyên gia dinh dưỡng học?
Vai trò của cả chuyên gia dinh dưỡng và chuyên gia dinh dưỡng đều giống nhau, cả hai đều là chuyên gia chăm sóc sức khỏe và cung cấp thông tin quan trọng về thói quen ăn uống lành mạnh và thực phẩm bổ sung, chuyên gia dinh dưỡng có thể là chuyên gia dinh dưỡng nhưng không phải tất cả chuyên gia dinh dưỡng đều là chuyên gia dinh dưỡng. Chuyên gia dinh dưỡng được đăng ký và công nhận trên toàn quốc trong khi chuyên gia dinh dưỡng có tính tổng quát hơn.
8) Loại rau nào là tốt nhất để ăn?
Tất cả các loại rau tươi đều tốt nhất cho chế độ ăn của bạn; chúng chứa tất cả các chất dinh dưỡng thiết yếu như chất xơ, kali, axit folic, vitamin A, vitamin C và quan trọng nhất là chất chống oxy hóa, có thể làm giảm nguy cơ ung thư.
9) Thịt có hại cho sức khỏe không?
Thịt là nguồn cung cấp protein, sắt và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác. Tuy nhiên, nên rang hoặc nướng thay vì chiên để có được lợi ích sức khỏe tối đa.
10) Nếu bạn không uống sữa vì không dung nạp lactose thì bạn có thể bổ sung canxi ở đâu?
Nếu bạn không uống được sữa do không dung nạp lactose, bạn có thể bổ sung canxi từ pho mát và sữa chua không béo, cá mòi đóng hộp, nước cam và ngũ cốc.
11) Giải thích chất béo tốt và chất béo xấu là gì?
Chất béo được phân loại thành hai loại, chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa. Chất béo không bão hòa có lợi cho sức khỏe và làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim trong khi chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có hại và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
12) Liệt kê các loại thực phẩm bão hòa và không bão hòa?
- Chất béo bão hòa: Phô mai, bơ, thực phẩm chiên rán, dầu chế biến, thịt mỡ
- Chất béo không bão hòa hoặc chất béo tốt: Cá, ô liu, các loại hạt và đậu phộng, dầu thực vật
13) Giải thích điểm quan trọng nhất cần nhớ trong dinh dưỡng là gì?
Điều quan trọng nhất trong dinh dưỡng là sự điều độ và đa dạng. Người ta phải tiêu thụ tất cả các loại thực phẩm và với lượng vừa phải, không nên quá nhiều.
14) Mỗi người tiêu dùng nên uống bao nhiêu nước mỗi ngày?
- Đàn ông: 13 cốc (3 lít) nước mỗi ngày
- Đàn bà: 9 cốc (2.2 lít) nước mỗi ngày
15) Nguồn sắt tốt nhất là gì?
Tỷ lệ hấp thụ sắt từ thịt, gia cầm và cá cao hơn sắt từ thực vật, để hấp thụ sắt tối đa, ngoài thực phẩm giàu sắt, bạn phải bổ sung thêm vitamin C như trái cây họ cam quýt hoặc sữa chua.
16) Tại sao chất chống oxy hóa lại quan trọng đối với cơ thể bạn?
Chất chống oxy hóa là chất có thể bảo vệ các tế bào trong cơ thể bạn khỏi các gốc tự do. Các gốc tự do có thể gây tổn hại đến các tế bào mô của bạn; chúng được hình thành khi cơ thể hoặc các tế bào mô của bạn tiếp xúc với một số hóa chất, ô nhiễm, bức xạ, v.v.
17) Chất chống oxy hóa trong chế độ ăn uống là gì?
Chất chống oxy hóa trong chế độ ăn uống bao gồm Selen, Vitamin A và các Carotenoid liên quan, Vitamin C và E.
18) Thực phẩm bổ sung canxi có ảnh hưởng đến thuốc không?
Canxi tương tác với một số loại thuốc theo nhiều cách khác nhau như thuốc kháng sinh, thuốc lợi tiểu, thuốc nhuận tràng, v.v. Canxi sẽ ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ thuốc hoặc ngược lại. Luôn luôn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về lượng canxi hấp thụ và thời gian bạn có thể dùng.
19) Có thể thay thế thuốc bằng thực phẩm bổ sung như thay thế thuốc điều trị cholesterol bằng niacin không?
Niacin là vitamin B3 (có trong trứng, đậu phộng, sữa) có tác dụng làm giảm cholesterol trong máu, nhưng nếu bạn đang dùng thuốc làm giảm cholesterol thì không nên thay thế bằng cách bổ sung nhiều vitamin B3 hoặc Niacin.
20) Chế độ ăn cho người mắc bệnh PKU nên như thế nào?
PKU là một rối loạn di truyền được gọi là Phenylketonuria. Bệnh này thiếu enzyme chuyển đổi axit amin phenylalanine thành axit amin tyrosine, dẫn đến tích tụ phenylalanine. Phenylalanine dư thừa gây tổn thương não, vì vậy trẻ em mắc PKU nên tránh thực phẩm giàu protein.
21) Giải thích lượng protein cần thiết cho người bị tiểu đường là bao nhiêu?
Khoảng 15-20% lượng calo hàng ngày của bạn nên đến từ protein. Tuy nhiên, bệnh nhân tiểu đường sẽ không có bất kỳ sự khác biệt nào về lượng đường trong máu khi hấp thụ nhiều protein, vì vậy họ có thể tiêu thụ thực phẩm giàu protein trừ khi họ bị CKD (Bệnh thận mãn tính) liên quan đến bệnh tiểu đường.
22) Giải thích loại trứng nào có nhiều dinh dưỡng hơn, trứng trắng hay trứng nâu?
Cả hai loại trứng đều có giá trị dinh dưỡng như nhau; chúng giàu protein, vitamin và chất dinh dưỡng quan trọng nhất là choline, chịu trách nhiệm cho sự phát triển và chức năng của não. Một quả trứng có thể cung cấp một nửa nhu cầu choline hàng ngày của bạn.
23) Giải thích làm thế nào để tránh được bệnh tiểu đường loại 2?
Bệnh tiểu đường loại 2 có thể tránh được bằng cách
- Ăn đồ ăn nhẹ và các bữa ăn trong suốt cả ngày và không để quá lâu mà không ăn
- Hạn chế ăn thực phẩm giàu natri, chất béo và đường
- Ăn nhiều thực phẩm chứa chất xơ như rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt
- Uống nước thay vì đồ uống có đường
24) Hạt đào có chứa xyanua không?
Hạt đào có chứa xyanua dưới dạng glycoside xyanua, một trăm gam hạt đào ẩm chứa 88 mg xyanua. Vì vậy, nếu bạn ăn cả hạt đào, bạn sẽ tiêu thụ khoảng 9 miligam xyanua dưới dạng amygdalin ít độc hơn.
25) Hãy cho biết chế độ ăn uống cân bằng của người lớn trong một ngày nên bao gồm những gì?
Trong một ngày, chế độ ăn uống cân bằng của người lớn nên bao gồm
- Chất đạm - 50 gam
- Chất béo - 70 gram
- Carbohydrate – 310 gam
- Đường – 90 gram
- Natri – 2.3 gam
- Chất xơ trong chế độ ăn uống – 30 gram
- Axit béo bão hòa – 24 gram
- Tổng năng lượng mỗi ngày – 8,700 kilojoule
26) Giải thích chất xơ trong chế độ ăn uống là gì và liệt kê một số nguồn chất xơ tốt trong chế độ ăn uống?
Chất xơ trong chế độ ăn uống bao gồm các bộ phận ăn được của thực vật mà ruột non không thể hấp thụ hoặc tiêu hóa và di chuyển vào ruột già nguyên vẹn.
Một số nguồn chất xơ tốt trong chế độ ăn uống bao gồm
- Trái cây: Lê, dâu tây, mâm xôi đen, cam, mâm xôi và tất cả các loại trái cây có thể ăn mà không cần gọt vỏ bên ngoài
- Rau: Cải Brussels, hành tây tỏi, đậu Hà Lan, đậu xanh, bông cải xanh, ngô, v.v.
- Xung: Đậu gà, đậu lăng, đậu và ngũ cốc nguyên hạt
27) Kể tên những lợi ích chính của việc sử dụng chất xơ trong chế độ ăn hàng ngày?
Những lợi ích của việc sử dụng chất xơ trong chế độ ăn uống là
- Tăng cường chức năng ruột: Chất xơ trong chế độ ăn uống là chất xơ không hòa tan, làm tăng tính nhuận tràng của ruột và giúp một cá nhân giảm táo bón. Nó cũng có thể giúp giảm nguy cơ ung thư ruột kết; ức chế sự phát triển của các tế bào khối u bằng axit béo bão hòa, được tạo ra khi chất xơ được lên men bởi vi khuẩn đường ruột
- Giảm lượng đường trong máu: Nó cũng làm chậm quá trình hấp thụ glucose trong máu bằng cách không cho phép tiêu hóa hoàn toàn carbohydrate mà bạn đã tiêu thụ.
- Giảm lượng cholesterol trong máu: Cám gạo hoặc cám yến mạch là một số nguồn chất xơ tốt giúp ngăn ngừa axit béo chuyển hóa thành cholesterol xấu và do đó giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh tim mạch vành (CHD)
- Mang lại cảm giác no: Ngoài tất cả những lợi ích này, còn có một số lợi ích bổ sung cho những người thừa cân hoặc béo phì không có cảm giác no dẫn đến việc tiêu thụ quá nhiều thức ăn. Chất xơ trong chế độ ăn uống mang lại cảm giác no mà không thêm bất kỳ calo nào và cũng làm giảm lượng chất béo trong cơ thể
28) Liệt kê một số khoáng chất có trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta?
Một số khoáng chất có trong chế độ ăn uống hàng ngày của chúng ta bao gồm
- Canxi: Sữa và các sản phẩm từ sữa (700 mg/ngày)
- Magiê: Rau xanh và các loại hạt (150-500 mg/ngày)
- Phốt pho: Thịt, cá, sản phẩm từ sữa (550mg/ngày)
- Clorua: Muối và thức ăn mặn (Không có giá trị cố định)
- Coban: Hải sản, thịt và các sản phẩm từ sữa (Không có giá trị cố định)
- Iốt: Hải sản, động vật có vỏ, dầu gan cá tuyết và sữa (130ug/ngày)
- Flo: Hải sản, trà và nước (Không có giá trị cố định)
- Natri: Muối, phô mai, súp (575 – 3500 mg/ngày)
- Sắt: Thịt, trái cây sấy khô, rau xanh + vitamin C (9-20 mg/ngày)
- Mangan: Trà (1-10gm/ngày)
- Molypden: Thịt, ngũ cốc và sữa (Không có giá trị cố định)
- Kẽm: Hải sản, trứng, đậu (9.5 mg/ngày)
- Selen: Hải sản, ngũ cốc (55ug/ngày)
29) GMO là gì và ưu, nhược điểm của thực phẩm GMO là gì?
GMO là viết tắt của thực phẩm biến đổi gen, loại thực phẩm này được lai tạo nhân tạo dưới sự giám sát để tạo ra thực phẩm có số lượng và chất lượng mong muốn.
Ưu điểm:
- Đã được kiểm tra kỹ lưỡng: Thử nghiệm nghiêm ngặt và tàn khốc trên động vật, khoa học đã chứng minh rằng GMO an toàn để tiêu thụ
- Tác động đến Nông nghiệp: GMO cho phép thực vật được biến đổi và phát triển, ngay cả trong những điều kiện kỳ lạ nhất
- Thực phẩm rẻ hơn: Quá trình canh tác dễ dàng hơn có nghĩa là thực phẩm rẻ hơn
- Tăng giá trị dinh dưỡng: Nó giúp tạo ra thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao
Nhược điểm:
- Mối quan tâm về sức khỏe: Không có bằng chứng mạnh mẽ nào cho thấy GMO không có tác động lâu dài đến sức khỏe con người
- Đạo đức: Có một nhóm người tin rằng việc thực hành GMO là bất hợp pháp và phi đạo đức
- Mối quan tâm về an toàn: FDA không xử lý GMO khác với thực phẩm thông thường; không có quy định hoặc cảnh báo an toàn đặc biệt nào được đưa vào thực tế
- Nhu cầu về nhãn: Không chỉ trước đó một thập kỷ, luật đã được ban hành để dán nhãn tất cả các loại cây trồng biến đổi gen, vì không thể phân biệt được loại nào là biến đổi gen và loại nào là cây trồng thông thường.
30) Có nên tránh chất béo để giảm cân không?
Tùy thuộc vào loại chất béo bạn đang tránh, nếu bạn đang tránh chất béo bão hòa thì tốt. Nếu không, nó có thể cho thấy tác dụng phụ vì chất béo cũng quan trọng như nhau đối với hoạt động của cơ thể. Khoa học đã chứng minh rằng 35% lượng calo hàng ngày của bạn nên đến từ chất béo (dầu ô liu nguyên chất, các loại hạt, hạt giống và bơ hạt tự nhiên).
31) Người ăn chay nên ăn bao nhiêu rau?
Mặc dù thịt và trứng có lợi ích riêng, nhưng bạn vẫn cần bổ sung một số loại rau vào chế độ ăn không chay của mình. Để có chế độ ăn hoàn chỉnh, người không ăn chay nên bổ sung ít nhất năm đến sáu bữa ăn có nguồn gốc thực vật mỗi tuần bằng cách sử dụng đậu lăng, đậu hoặc đậu phụ hữu cơ làm nguồn protein.
32) Liệt kê một số nguồn chất chống oxy hóa?
Chất chống oxy hóa loại bỏ độc tố có trong cơ thể chúng ta, một số nguồn chất chống oxy hóa dồi dào là
- Các loại quả mọng
- Bông cải xanh
- tỏi
- Cà chua
- Trà xanh
33) Gia vị có tác dụng gì trong thực phẩm?
Gia vị không chỉ tăng thêm hương vị cho món ăn mà còn cung cấp giá trị dinh dưỡng
- Rosemary: Nó chứa các loại tinh dầu dễ bay hơi và giàu khoáng chất và vitamin B. Nó được sử dụng để điều trị rối loạn lợi tiểu, chữa đầy hơi và điều trị đau thần kinh, v.v.
- Cummins: Nó chứa các chất dinh dưỡng thực vật, tinh dầu và chất chống oxy hóa
- Lá nguyệt quế: Đây là nguồn cung cấp rất nhiều loại vitamin như niacin, pyridoxine, axit pantothenic, v.v.
- Quế: Nó có hàm lượng chất chống oxy hóa cao nhất so với bất kỳ nguồn nào khác có trong tự nhiên. Nó được sử dụng như chất chống nhiễm trùng cho răng và nướu
- Hạt mù tạt: Chúng cũng giàu chất dinh dưỡng, chất chống oxy hóa và vitamin nhóm B
- Hạt rau mùi: Nó giàu khoáng chất như đồng, canxi, kali, mangan, v.v.
- Nghệ tây: Nó cũng chứa chất chống oxy hóa và chống trầm cảm
- Hạt cỏ cà ri: Cỏ cà ri là nguồn cung cấp dồi dào khoáng chất, vitamin và chất dinh dưỡng thực vật. Ngoài ra, chúng còn là nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, và được sử dụng để chữa các vấn đề về tiêu hóa, giảm cholesterol và viêm phế quản
- Đinh hương: Nó được coi là nguồn cung cấp vitamin tốt như vitamin A và carotene, nhưng nên tiêu thụ với lượng nhỏ vì nó có thể gây ra tình trạng axit và cảm giác nóng rát nếu dùng quá nhiều. Nó hoạt động như một chất chống viêm và làm giảm lượng đường trong máu ở bệnh nhân tiểu đường.
- Thảo quả: Nó chứa các loại tinh dầu dễ bay hơi và giàu khoáng chất. Nó được sử dụng như một chất chống oxy hóa.
34) Khi nào thực phẩm bổ sung có thể gây hại cho con người?
Thực phẩm bổ sung có thể gây hại trong các tình trạng sau
- Sử dụng thực phẩm bổ sung với thuốc
- Thay thế thuốc theo đơn bằng thuốc bổ sung mà không có lời khuyên của bác sĩ
- Dùng quá nhiều vitamin như vitamin A, D hoặc khoáng chất như sắt
Câu trả lời cho câu hỏi này rất rõ ràng nhưng cũng cần phải đơn giản hóa các thuật ngữ khoa học khác để người dân địa phương ở cấp cơ sở có thể hiểu dễ dàng.
đó là sự ôn tập nhanh chóng cho sinh viên dinh dưỡng tuyệt vời
Tôi rất vui khi nhận được thông tin nhạy cảm từ trang của bạn.
cảm tạ
Thật tuyệt vời cho việc ôn tập vào phút chót khi hầu như tất cả các câu hỏi chính đều được đề cập đến. Nó rất hữu ích, cảm ơn vì đã đưa ra. Tôi có một nghi ngờ ở câu hỏi thứ 30 nếu nó được cho là không bão hòa, tôi nghĩ nó phải bão hòa đúng không?
Có, Ans đã được cập nhật
Cảm ơn bạn rất nhiều, đó là thông tin hữu ích