16 câu hỏi phỏng vấn Eclipse và câu trả lời hàng đầu (2025)
1) Giải thích IDE là gì? Kể tên một số IDE của Java?
IDE là viết tắt của Integrated Development Environment. Một số Java IDE là- Eclipse
- Netbeans
- RAD (Nhà phát triển ứng dụng hợp lý)
- WSAD (Nhà phát triển ứng dụng Websphere)
Tải xuống PDF miễn phí: Câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn Eclipse
2) Định nghĩa Eclipse? Các dự án và công nghệ chính của Eclipse là gì?
Eclipse được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, ví dụ như một nền tảng phát triển cho Android hoặc các ứng dụng Java. Nó cũng được sử dụng để quản lý và triển khai phần mềm trong toàn bộ vòng đời phần mềm. Các dự án và công nghệ Eclipse chính là;- Nền tảng Eclipse
- Dự án Eclipse
- JDT hoặc Công cụ phát triển Java
- Công cụ phát triển Plug-in (PDE)
3) Giải thích những hoạt động bạn có thể thực hiện trong Eclipse?
Trong Eclipse, bạn có thể thực hiện các hoạt động sau:- Tạo các dự án chung
- Chỉnh sửa tập tin trong trình soạn thảo văn bản chung
- Chia sẻ tệp và dự án trong máy chủ CVS (Hệ thống phiên bản đồng thời)
4) Các bước để thay đổi mức độ tuân thủ JDK là gì?
Các bước để thay đổi mức độ tuân thủ JDK- Chuyển đến Windows
- Chọn Tùy chọn
- Chọn Java – Trình biên dịch
- Chọn mức độ tuân thủ Java
5) Giải thích cách tạo tài liệu JavaDoc cho mã của bạn?
Để tạo tài liệu JavaDoc cho mã của bạn, trong Eclipse, bạn phải làm theo các bước sau:- Vào menu File
- Chọn Xuất
- Chọn Java
- Tài liệu Java
- Chọn các dự án, các thuộc tính khác và thư mục đầu ra mà JavaDoc sẽ được tạo
- Nhấp vào Kết thúc
6) Giải thích điểm mở rộng là gì?
Bất cứ khi nào một plug-in muốn cho phép các plug-in khác mở rộng hoặc tùy chỉnh các phần chức năng của nó, nó sẽ khai báo một điểm mở rộng.7) Giải thích cách cấu hình plugin để tự động khởi động khi nền tảng khởi động?
Để cấu hình plugin tự động khởi động khi nền tảng khởi động, hãy xác định tiêu đề 'Eclipse-AutoStart=true' trong tệp Manifest.8) Giải thích khuôn khổ mô hình nhật thực là gì?
Eclipse modeling framework là một Java/XML framework. Nó được sử dụng để tạo ra các công cụ và các ứng dụng khác dựa trên các mô hình lớp đơn giản.9) Giải thích làm thế nào bạn có thể ẩn menu được đóng góp bởi các plugin khác?
Để ẩn menu do các plugin khác đóng góp, bạn có thể sử dụng tiện ích mở rộng org.eclipse.ui.activities.10) Hãy cho biết sự khác biệt giữa 'Import-Package' và 'Require-Bundle' trong Eclipse là gì?
- 'Import-Package' được sử dụng để khai báo sự phụ thuộc vào một gói mà không biết chính xác gói nào sẽ cung cấp nó
- 'Require-Bundle' chỉ rõ sự phụ thuộc của dự án plugin của bạn vào các gói và phiên bản cụ thể khác.
11) Giải thích Shell là gì và Display là gì?
Lớp Shell biểu diễn các cửa sổ trong khi lớp Display biểu diễn tiến trình GUI (luồng).12) Giải thích những gì được bao gồm trong Rich Client Platform?
Trong một nền tảng khách hàng phong phú, nó bao gồm- Thời gian chạy Eclipse
- JFace
- Workbench
- Tây Nam
13) Hãy cho biết classpath của plugin trong Eclipse là gì?
Classpath của một plugin là “OSGI parent class loader”. Trong OSGI, tất cả các class loader đều có một parent class loader chung.14) Giải thích làm thế nào bạn có thể thêm thư viện vào classpath của plug-in?
Để truy cập thư viện cụ thể từ một plugin, thư viện cần được thêm vào classpath của một plugin. Có bốn cách để thực hiện việc này.- JAR có thể được thêm vào classpath khởi động
- JAR có thể được thêm vào các thư viện đã khai báo cho một plug-in
- Tạo một plug-in mới có thể được thêm vào thư viện
- Bằng cách sử dụng trình tải cha OSGI
15) Giải thích cách truy cập các đối tượng UI từ một luồng không phải UI?
Để truy cập các đối tượng UI từ một luồng không phải UI, hãy sử dụng lệnhDisplay.getDefault().asyncExec(new Runnable()...)Điều này sẽ khiến phương thức run() của runnable được luồng giao diện người dùng gọi vào thời điểm hợp lý tiếp theo.
16) Giải thích cách kích hoạt sự kiện phím trong mã kiểm tra để khiến chương trình hoạt động như thể người dùng đã nhấn một phím?
Để kích hoạt sự kiện phím trong mã kiểm tra để làm cho chương trình hoạt động như thể người dùng đã nhấn một phím. Bạn cần thực hiện theo hai cách.- notifyListeners(…) hoặc
- bài viết (Sự kiện)